Có 2 kết quả:
哭丧脸 kū sang liǎn ㄎㄨ ㄌㄧㄢˇ • 哭喪臉 kū sang liǎn ㄎㄨ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull a long face
(2) sullen
(3) also written 哭喪著臉|哭丧着脸
(2) sullen
(3) also written 哭喪著臉|哭丧着脸
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull a long face
(2) sullen
(3) also written 哭喪著臉|哭丧着脸
(2) sullen
(3) also written 哭喪著臉|哭丧着脸
Bình luận 0